Tất cả bài viết

Thuật ngữ thông dụng chuyên ngành điện tử

Thuật ngữ thông dụng chuyên ngành điện tử

- Introduction: Nhập môn, giới thiệu- Philosophy: Triết lý- Linear: Tuyến tính- Ideal: Lý tưởng- Voltage source: Nguồn áp    - Current source: Nguồn dòng- Voltage divider: Bộ/mạch phân áp- Current divider: Bộ/mạch phân dòng- Superposition: (Nguyên...

Thuật ngữ nghành điện

Thuật ngữ nghành điện

Aircircuitbreakers(ACB):Máy cắt không khí.Automatic circuit recloser (ACR): Máy cắt tự đóng lại.Area control error (ACE): Khu vực kiểm soát lỗi.Analog digital converter (ADC): Bộ biến đổi tương tự số.Automatic frequency control (AFC): Điều khiển tần...