
- Introduction: Nhập môn, giới thiệu
- Philosophy: Triết lý
- Linear: Tuyến tính
- Ideal: Lý tưởng
- Voltage source: Nguồn áp
- Current source: Nguồn dòng
- Voltage divider: Bộ/mạch phân áp
- Current divider: Bộ/mạch phân dòng
- Superposition: (Nguyên tắc) xếp chồng
- Ohm’s law: Định luật Ôm
- Concept: Khái niệm
- Signal source: Nguồn tín hiệu
- Amplifier: Bộ/mạch khuếch đại
- Load: Tải
- Ground terminal: Cực (nối) đất
- Input: Ngõ vào
- Output: Ngõ ra
- Open-circuit: Hở mạch
- Gain: Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi
- Voltage gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp
- Current gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện
- Power gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất
- Power supply: Nguồn (năng lượng)
- Power conservation: Bảo toàn công suất
- Efficiency: Hiệu suất
- Cascade: Nối tầng
- Notation: Cách ký hiệu
- Specific: Cụ thể
- Magnitude: Độ lớn
- Phase: Pha
- Model: Mô hình
- Transconductance: Điện dẫn truyền
- Transresistance: Điện trở truyền
- Resistance: Điện trở
- Uniqueness: Tính độc nhất
- Response: Đáp ứng
- Differential: Vi sai (so lệch)
- Differential-mode: Chế độ vi sai (so lệch)
- Common-mode: Chế độ cách chung
- Rejection Ratio: Tỷ số khử
- Operational amplifier: Bộ khuếch đại thuật toán
- Operation: Sự hoạt động
- Negative: Âm
- Feedback: Hồi tiếp
- Slew rate: Tốc độ thay đổi
- Inverting: Đảo (dấu)
- Noninverting: Không đảo (dấu)
- Voltage follower: Bộ/mạch theo điện áp
- Summer: Bộ/mạch cộng
- Diffential amplifier: Bộ/mạch khuếch đại vi sai
- Integrator: Bộ/mạch tích phân
- Differentiator: Bộ/mạch vi phân
- Tolerance: Dung sai
- Simultaneous equations: Hệ phương trình
- Diode: Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực)
- Load-line: Đường tải (đặc tuyến tải)
- Analysis: Phân tích
- Piecewise-linear: Tuyến tính từng đoạn
- Application: Ứng dụng
- Regulator: Bộ/mạch ổn định
- Numerical analysis: Phân tích bằng phương pháp số
- Loaded: Có mang tải
- Half-wave: Nửa sóng
- Rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu
- Charging: Nạp (điện tích)
- Capacitance: Điện dung
- Ripple: Độ nhấp nhô
- Half-cycle: Nửa chu kỳ
- Peak: Đỉnh (của dạng sóng)
- Inverse voltage: Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
- Bridge rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu cầu
- Bipolar: Lưỡng cực
- Junction: Mối nối (bán dẫn)
- Transistor Tran-zi-to: (linh kiện tích cực 3 cực)
- Qualitative: Định tính
- Description: (Sự) mô tả
- Region: Vùng/khu vực
- Active-region: Vùng khuếch đại
- Quantitative: Định lượng
- Emitter: Cực phát
- Common-emitter: Cực phát chung
- Characteristic: Đặc tính
- Cutoff: Ngắt (đối với BJT)
- Saturation: Bão hòa
- Secondary: Thứ cấp
- Effect: Hiệu ứng
- n-Channel: Kênh N
- Governing: Chi phối
- Triode: Linh kiện 3 cực
- Pinch-off: Thắt (đối với FET)
- Boundary: Biên
- Transfer: (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …)
- Comparison: Sự so sánh
- Metal-Oxide-Semiconductor: Bán dẫn ô-xít kim loại
- Depletion: (Sự) suy giảm
- Enhancement: (Sự) tăng cường
- Amplifier: Bộ/mạch khuếch đại
- Load: Tải
- Protection: Bảo vệ
- 100 Structure: Cấu trúc
- Diagram: Sơ đồ
- Distortion: Méo dạng
- Biasing: (Việc) phân cực
- Bias stability: Độ ổn định phân cực
- Four-resistor: Bốn-điện trở
- Fixed: Cố định
- Bias circuit: Mạch phân cực
- Constant base: Dòng nền không đổi
Brandonced 11/04/2024