- Màn hình lớn hiển thị 6000 counts, màn hình kép hiển thị điện áp, dòng, tần số.
- Chức năng đo ACA/DCA lên đến 2000A, AC True RMS
- Cảm biến điện trường (EF)
- Đo tần số VFD (biến tần)
- Auto Range
- Chức năng thêm: Giữ giá trị, giữ giá trị đỉnh 5ms, Relative value
- Tự động tắt máy sau 1 thời gian không hoạt động. (34 phút)
- Thời gian lấy mẫu: 5 lần/ giây
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 6V 60V 600V 1000V | 0.1mV | (± 1.2% + 5) |
AC Vol | 6V 60V 600V 1000V | 0.1mV | (± 0.5% + 5) |
ACA | 200A 2000A | 0.1A | (± 2.0% + 5) |
DCA | 200A 2000A | 0.1A | (± 2.0% + 5) |
Điện trở | 600Ω 6kΩ 60kΩ 600kΩ 6MΩ 40MΩ | 0.1Ω | (± 0.5% + 5) |
Tần số | 10 ~ 1999Hz | 0.01Hz | (± 0.1% + 4) |
Điện dung | 60nF 600nF 6µF 60µF 600µF 2000µF | 0.1nF | (± 3.7% + 5) |
Báo liên tục | Có 0 – 200Ω | | |
Diode Test | Có, điện áp mở 1.8V | | |
EF | Phát hiện AC 15V trở lên (50 – 60Hz) | | |
Thông số chung |
Nguồn pin | Pin 1.5V AA x 2 |
Kích thước | 264 mm x 97 mm x 43mm |
Vòng kẹp | 55mm |
Trọng lượng | 640g |
Chứng nhận | CE |
Tiêu chuẩn | CATIV 1000V |
Phụ kiện kèm theo |
1 cặp que đo 1 túi da Pin 1.5V AA x 2 và Sách hướng dẫn sử dụng (EN, JP) |