Pro’sKit MT-5211 là đồng hồ LCR kỹ thuật số 3½ số, tích hợp đa chức năng với thiết kế hiện đại, nhỏ gọn và dễ sử dụng. Thiết bị cho phép đo điện áp DC/AC, dòng điện DC/AC, điện trở, điện dung, điện cảm, tần số, nhiệt độ, diode, kiểm tra thông mạch và đo hFE của transistor. Màn hình LCD lớn (28mm), có đèn nền giúp hiển thị rõ ràng trong mọi điều kiện ánh sáng.
Với khả năng đo chính xác cao, tốc độ lấy mẫu khoảng 3 lần/giây và tính năng tự động tắt nguồn sau 20 phút không hoạt động, MT-5211 là công cụ lý tưởng cho kỹ sư điện tử, kỹ thuật viên bảo trì, thợ sửa chữa thiết bị điện – điện tử trong phòng lab, nhà máy hoặc hiện trường.
Thông số kỹ thuật
Thông số
Giá trị / Mô tả
Tên sản phẩm
Đồng hồ đo LCR kỹ thuật số Pro'sKit MT-5211
Màn hình hiển thị
LCD 3 1/2 số (1999), kích thước chữ số 28mm, có đèn nền
Tốc độ lấy mẫu
Khoảng 3 lần/giây
Nguồn điện
1 pin 9V (6F22)
Kích thước
189 x 97.5 x 35 mm
Trọng lượng
~390g (không gồm pin)
Điện áp DC
200mV – 1000V ±(0.5% ~ 1.0%)
Điện áp AC
200mV – 750V ±(0.8% ~ 1.2%)
Dòng điện DC
2mA – 20A ±(0.8% ~ 2.0%)
Dòng điện AC
2mA – 20A ±(1.0% ~ 3.0%)
Điện trở
200Ω – 2000MΩ
Điện dung
20nF – 200µF
Điện cảm (L)
2mH – 20H
Tần số
2kHz – 10MHz
Nhiệt độ đo được
-20°C đến 1000°C
Kiểm tra diode
Có
Kiểm tra thông mạch
Có (có âm báo nếu <70Ω)
Đo transistor (hFE)
Có – sử dụng socket tích hợp
Bảo vệ quá tải
Có – trên tất cả các dải đo
Tự động tắt nguồn
Có – sau 20 ±10 phút không sử dụng
Cảnh báo pin yếu
Có
Phụ kiện đi kèm
Que đo, cặp đo nhiệt, hướng dẫn sử dụng, socket đo hFE
Hướng dẫn sử dụng
1. Khởi động thiết bị
Nhấn giữ nút “POWER APO” để bật thiết bị. Nhấn lại để tắt.
2. Đo điện áp (DC/AC)
Kết nối que đen vào “COM”, que đỏ vào “V/Ω/Hz”
Xoay núm vặn đến dải đo phù hợp (AC hoặc DC)
Nhấn nút “DC/AC” để chọn chế độ
Đưa que đo vào mạch cần đo, đọc kết quả trên màn hình
3. Đo dòng điện (DC/AC)
Dòng <200mA: cắm que đỏ vào cổng “mA”, >200mA: cắm vào “20A”
Cắm que đen vào “COM”, xoay núm vặn đến thang đo dòng
Chọn chế độ DC/AC, đưa que đo nối tiếp với mạch
Không đo quá 20A và quá 10 giây
4. Đo điện trở
Cắm que đỏ vào “V/Ω/Hz”, que đen vào “COM”
Xoay núm vặn đến thang đo Ω
Không đo khi mạch còn điện hoặc tụ chưa xả
5. Đo tụ điện (C)
Cắm que đỏ vào “mA”, que đen vào “COM”
Xoay núm về vùng điện dung
Đảm bảo tụ đã được xả điện hoàn toàn
6. Đo cuộn cảm (L)
Cắm que đo tương tự phần điện dung
Đo chính xác hơn khi đo L nhỏ bằng cách trừ giá trị của dây đo
7. Đo tần số (Hz)
Cắm que đỏ vào “V/Ω/Hz”, que đen vào “COM”
Chọn thang đo Hz, đo tín hiệu từ nguồn tần số
8. Đo nhiệt độ
Gắn cặp nhiệt điện loại chuối vào “COM” và “mA”
Xoay núm đến “°C”, đọc kết quả sau vài giây
9. Kiểm tra diode và thông mạch
Chọn biểu tượng diode “→|”
Nếu có tiếng "bíp", mạch thông mạch <70Ω
Đọc điện áp sụt qua diode bằng hiển thị
10. Đo hFE transistor
Xoay núm tới “hFE”
Gắn transistor vào socket theo đúng loại NPN/PNP và chân B, C, E