Đồng hồ đo điện, điện tử, kiểu dáng nhỏ gọn với ốp cao su bảo vệ bên ngoài.
- Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn CE.
- Màn hình 3 3/4 chữ số 3999 counts.
- Chức năng tự động thang đo và lựa chọn thang đo (Auto range/ Manual Range)
- Kích thước nhỏ, dễ dàng mang theo.
- Bảo về quá tải và sử dụng sai thang đo
- Điều chỉnh giá trị tương đối (REL)
- Diode điện áp mở 1.5V
- Kiểm tra Transitor 0 ~1000 (hFE).
- Chuông báo liên tục <50Ω
- Chức năng thêm: Đèn màn hình , giữ dữ liệu, báo pin thấp, báo quá tải.
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 400mV 4000mV 40V 400V 600V | 0.1mV 1mV 10mV 100mV 1V | ±(0.5% + 4) ±(1.0% + 4) |
AC Vol | 4V 40V 400V 600V | 1mV 10mV 100mV 1V | ±(0.8% + 6) ±(1.0% + 6) |
DC Ampe | 400µA 4mA 40mA 400mA 10A | 0.1µA 1µA 10µA 100µA 10mA | ±(1.0% + 10) ±(1.2% + 10) |
AC Ampe | 400µA 4mA 40mA 400mA 10A | 0.1µA 1µA 10µA 100µA 10mA | ±(1.5% + 10) ±(2.5% + 15) |
Điện trở (R) | 400Ω 4kΩ 40kΩ 400kΩ 4MΩ 40MΩ | 0.1Ω 1Ω 10Ω 100Ω 1kΩ 10kΩ | ±(0.8% + 5) ±(0.8% + 4) ±(1.2% + 10) |
Điện dung (tụ) | 4nF 40nF 400nF 4µF 40µF 100µF | 1pF 10pF 100pF 1nF 10nF 100nF | ±(5.0% + 9) ±(3.5% + 8) ±(5.0% + 8) |
Tần số (Hz) Thang Hz điện áp đầu vào cho phép là < 10V. Nếu điện áp đầu vào > 10V thì chọn thang ACV sau đó bấm chọn nút (Hz/%) | 1Hz 10Hz 100Hz 1kHz 10kHz 100kHz 1MHz 10MHz | 0.001Hz 0.01Hz 0.1Hz 1Hz 10Hz 100Hz 1kHz 10kHz | ±(0.5% + 10) |
Chu kỳ xung (Duty Cycle) | 0.1~ 99.9% | 0.1% | |
Nhiệt độ | -20oC ~ 1000oC | 1oC | <400oC ±(1.0% + 5) ≥ 400oC ±(1.5% + 15) |
Thông số chung |
Nguồn pin | Pin AA (1.5V) x 2 |
Kích thước | 147 mm x 78 mm x 41mm |
Trọng lượng | 500 g |
Chứng nhận | CE |
Tiêu chuẩn | CATII 600V |
Phụ kiện kèm theo |
1 cặp que đo 1 dây đo nhiệt type K 1 Jack cắm đo transitor Pin AA x 2 và Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |







