Đồng hồ đo điện, điện tử, kiểu dáng nhỏ gọn với ốp cao su bảo vệ bên ngoài. AC True RMS
- Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn CE.
- Màn hình 3 1/2 chữ số 1999 counts.
- Diode điện áp mở 3V
- Chức năng AC True RMS
- Chuông báo liên tục <50Ω
- Thang đo tụ và tần số tự động phạm vi đo.
- Thông báo bằng chuông và đèn.
- Chức năng thêm: Đèn màn hình , giữ dữ liệu, báo pin thấp, báo quá tải
- Tự động tắt máy sau 1 thời gian không sử dụng (15 phút)
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 200mV 2V 20V 200V 600V | 0.1mV 1mV 10mV 100mV 1V | ±(0.5% + 3) ±(1.0% + 10) |
AC Vol (True RMS) | 2V 200V 600V | 1mV 100mV 1V | ±(0.8% + 5) ±(1.2% + 10) |
DC Ampe | 20mA 200mA 10A | 10µA 100µA 10mA | ±(1.2% + 8) ±(2.0% + 5) |
AC Ampe (True RMS) | 200mA 10A | 100µA 10mA | ±(1.5% + 15) ±(3.0% + 10) |
Điện trở (R) | 200Ω 20kΩ 200kΩ 20MΩ | 0.1Ω 10Ω 100Ω 10kΩ | ±(0.8% + 5) ±(0.8% + 3) ±(1.0% + 25) |
Điện dung (tụ) | 20nF 200nF 2µF 20µF 200µF 2000µF | 10pF 100pF 1nF 10nF 100nF 1µF | ±(3.5% + 20) ±(5.0% + 10) |
Tần số (Hz) Đầu vào điện áp phải < 10Vrms. Không kết nối điện áp cao hơn 10V | 10Hz 100Hz 1kHz 10kHz 100kHz 2Mhz | 0.001Hz 0.01Hz 0.1Hz 1Hz 10Hz 100Hz | ±(1.0% + 10) |
Thông số chung |
Nguồn pin | Pin AAA 1.5V x 2 |
Kích thước | 150 mm x 73.5 mm x 35mm |
Trọng lượng | 500 g |
Chứng nhận | CE, RoHS |
Tiêu chuẩn | CATIII 600V |
Phụ kiện kèm theo |
1 cặp que đo Pin AAA 1.5V x 2 và Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |