- Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn CE.
- Màn hình 3 5/6 chữ số 5999 counts.
- Diode điện áp mở 3V
- Chức năng AC True RMS
- Live: kiểm tra điện như vít thử điện ( sử dụng dây đỏ)
- Kiểm tra không tiếp xúc NCV 90 ~ 1000 VAC
- Đèn pin chiếu sáng.
- Chuông báo liên tục <30Ω
- Thang đo tụ và tần số tự động phạm vi đo.
- Thông báo bằng chuông và đèn.
- Chức năng thêm: Đèn màn hình , giữ dữ liệu, báo pin thấp, báo quá tải
- Tự động tắt máy sau 1 thời gian không sử dụng (15 phút)
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 6V 60V 600V | 1mV 10mV 100mV | ±(0.8% + 3) |
AC Vol (True RMS) | 6V 60V 600V | 1mV 10mV 100mV | ±(1.2% + 3) |
DC Ampe | 600mA | 0.1mA | ±(1.0% + 3) |
AC Ampe (True RMS) | 600mA | 0.1mA | ±(1.5% + 3) |
Điện trở (R) | 6kΩ 60kΩ 600kΩ 6MΩ 10MΩ | 1Ω 10Ω 100Ω 1kΩ 10kΩ | ±(1.0% + 3) ±(1.2% + 5) |
Chuông báo thông mạch | < 30Ω | | |
hFE | 0 - 1000 | | |
Điện dung (tụ) | 60nF 600nF 6µF 60µF 600µF 6mF | 0.01nF 0.1nF 1nF 10nF 100nF 1µF | ±(4.0% + 5) |
Tần số (Hz) | 30Hz ~ 1000Hz (yêu cầu đầu vào ≤ 0.5V/ 5mA) | 0.1Hz | ±(0.5% + 2) |
Nhiệt độ | -20oC ~ 1300oC -4oF ~ 2372oF | 1oC 1oF | ±(1.0% + 3) ±(0.5% + 2) |
Thông số chung |
Nguồn pin | Pin AAA 1.5 x 3 |
Kích thước | 169 mm x 83 mm x 53mm |
Trọng lượng | 700 g |
Chứng nhận | CE, RoHS |
Tiêu chuẩn | CATIII 600V CATIV 1000V |
Phụ kiện kèm theo |
1 cặp que đo Dây đo nhiệt độ type K Pin AAA 1.5 x 3 và Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |











