Pro'skit MT-3109 là đồng hồ kẹp dòng kỹ thuật số AC/DC 3 3/4 số, tích hợp nhiều chức năng đo điện và tự động bảo vệ quá tải toàn dải. Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, sử dụng cảm biến Hall cho phép đo chính xác dòng điện xoay chiều và một chiều lên đến 400A. Thiết bị lý tưởng cho các kỹ sư điện, kỹ thuật viên bảo trì và sinh viên ngành kỹ thuật điện.
Ngoài khả năng đo điện áp AC/DC, dòng điện AC/DC, thiết bị còn đo điện trở, tần số, chu kỳ xung (duty cycle), kiểm tra đi-ốt, thông mạch, và điện dung. Với các tính năng như giữ dữ liệu (HOLD), chế độ tương đối (REL), tự động tắt sau 15 phút và chế độ đo True RMS, MT-3109 mang đến độ chính xác và hiệu quả cao trong công việc.
Thông số kỹ thuật
Thông số chung
Chi tiết
Màn hình
LCD 3 3/4 số, tối đa hiển thị 3999
Nguồn điện
3 pin AAA 1.5V
Tự động tắt nguồn
Sau 15 phút không sử dụng
Tốc độ lấy mẫu
3 lần/giây
Kẹp dòng tối đa
Ø 30mm
Kích thước
203mm x 68mm x 33mm
Trọng lượng
235g (có pin)
Điện áp bảo vệ tối đa
600V CAT II
Nhiệt độ hoạt động
0 ~ 50°C, RH ≤ 85%
Nhiệt độ lưu trữ
-20 ~ 60°C, RH ≤ 85%
Thông số đo lường chi tiết
Chức năng đo
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
DC Voltage
400mV ~ 600V
0.1mV ~ 1V
±(1% + 1~5d)
AC Voltage
4V ~ 600V
1mV ~ 1V
±(1.5% + 5d)
DC Current
40A, 400A
0.01A ~ 0.1A
±(2.5% + 3~5d)
AC Current
40A, 400A
0.01A ~ 0.1A
±(3.0% + 5~8d)
Điện trở (Ω)
400Ω ~ 40MΩ
0.1Ω ~ 10kΩ
±(1% ~ 1.5% + 5d)
Điện dung (F)
40nF ~ 100μF
10pF ~ 100nF
±(5 ~ 6% + 10d)
Tần số (Hz)
10Hz ~ 10MHz
0.001Hz ~ 1kHz
±(0.1% + 5d)
Duty Cycle (%)
0.1% ~ 99.9%
0.1%
Tham khảo
Kiểm tra thông mạch
Buzzer < 50Ω
100mΩ
Có âm thanh báo
Kiểm tra đi-ốt
~1.48V (áp rơi thuận)
1mV
Hiển thị áp rơi thuận
Hướng dẫn sử dụng
Đo điện áp DC / AC
Cắm dây đen vào cổng COM, dây đỏ vào cổng VΩ.
Xoay núm đến thang đo điện áp (V).
Nhấn nút SELECT để chuyển giữa DC và AC.
Đặt que đo vào nguồn cần đo, đọc giá trị hiển thị.
Đo dòng điện AC / DC
Chọn thang đo 40A hoặc 400A.
Mặc định là DC, nhấn SELECT để chuyển sang AC nếu cần.
Mở hàm kẹp, kẹp quanh dây dẫn đơn lẻ (đặt chính giữa).
Đọc kết quả trên màn hình.
Lưu ý: Không kẹp nhiều dây cùng lúc – có thể gây sai số lớn.
Đo điện trở
Chọn thang đo Ω, cắm dây đo như khi đo điện áp.
Đảm bảo mạch không còn điện và tụ đã xả.
Đặt que đo 2 đầu linh kiện, đọc kết quả.
Kiểm tra đi-ốt
Chọn biểu tượng → hoặc Diode.
Đặt que đỏ vào anode, đen vào cathode.
Màn hình hiển thị áp rơi thuận (0.5V ~ 0.8V).
Kiểm tra thông mạch
Chọn biểu tượng ))) (buzzer).
Nếu điện trở < 50Ω → còi kêu, 50–100Ω có thể kêu hoặc không.
Đo tần số và duty cycle
Xoay núm về vị trí Hz.
Nhấn REL để chuyển giữa Hz và % Duty.
Đặt que đo vào nguồn tín hiệu.
Đo điện dung (tụ điện)
Chọn biểu tượng F (tụ).
Đặt que đo vào chân tụ, chú ý cực nếu là tụ phân cực.
Đọc kết quả – tụ dung cao cần vài giây để hiển thị.