Lõi nhiệt A1321A là một bộ phận quan trọng trong các trạm hàn thiếc, đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong các dòng máy hàn như Quick 936A, và các tay hàn tương thích như Quick 907A. Dưới đây là mô tả chi tiết về lõi nhiệt A1321A, bao gồm cấu tạo, thông số kỹ thuật, chức năng, ưu nhược điểm, và các lưu ý khi sử dụng.
1. Cấu tạo chi tiết:
a. Thân lõi nhiệt (Metal Core):
Vật liệu: Thay vì sử dụng gốm như các phiên bản A1321A tiêu chuẩn, lõi nhiệt Quick A1321A Metal Heater có vỏ ngoài làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim kim loại chịu nhiệt. Điều này tăng độ bền cơ học và khả năng chống va đập so với gốm.
Hình dạng: Hình trụ thon dài, với đường kính khoảng 3-4 mm và chiều dài tổng thể khoảng 7-8 cm (bao gồm phần dây dẫn). Phần đầu (phía tiếp xúc với đầu mỏ hàn) có màu bạc ánh kim, với dấu hiệu oxi hóa nhẹ (màu nâu đồng) do sử dụng lâu dài.
Bề mặt: Bề mặt kim loại nhẵn, nhưng phần đầu có thể bị mòn hoặc tích tụ cặn thiếc sau nhiều lần sử dụng.
b. Phần gia nhiệt (Heating Element):
Bên trong vỏ kim loại là dây điện trở (thường làm từ hợp kim nichrome), được cuộn lại để tạo nhiệt khi có dòng điện chạy qua. Dây điện trở được cách điện bằng vật liệu chịu nhiệt cao cấp, đảm bảo an toàn và hiệu quả gia nhiệt.
Thiết kế kim loại giúp truyền nhiệt trực tiếp và nhanh hơn so với gốm, nhưng có thể dẫn đến thất thoát nhiệt nếu không được cách nhiệt tốt.
c. Cảm biến nhiệt độ (Thermocouple):
Lõi nhiệt tích hợp cảm biến nhiệt độ, thường là thermocouple loại K hoặc PTC, để đo nhiệt độ thực tế và gửi tín hiệu về máy hàn. Cảm biến này nằm bên trong thân kim loại, kết nối với các dây dẫn.
Điểm khác biệt của phiên bản kim loại là cảm biến được tối ưu để hoạt động với vỏ kim loại, đảm bảo độ chính xác cao hơn trong môi trường nhiệt độ cao.
d. Dây dẫn:
Số lượng dây: Có 4 dây dẫn, bao gồm:
Hai dây màu xanh dương: Dây cấp nguồn (power wires), cung cấp điện áp 24V để làm nóng phần điện trở. Dây được bọc cách điện bằng ống nhựa hoặc silicone chịu nhiệt.
Hai dây màu đỏ: Một dây là dây cảm biến nhiệt độ (thermocouple wire), và dây còn lại có thể là dây nối đất hoặc dây phụ. Dây được bọc cách điện tương tự.
Chất liệu: Dây dẫn làm từ hợp kim dẫn điện tốt, với phần kim loại trần ở đầu để kết nối với mạch máy hàn. Các dây được bó gọn gàng, dễ lắp đặt.
e. Lớp bảo vệ:
Không có lớp vỏ sợi thủy tinh trắng như trong các phiên bản gốm. Thay vào đó, vỏ kim loại tự đóng vai trò bảo vệ, giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ dây dẫn khỏi hư hỏng do nhiệt độ cao. Tuy nhiên, lớp cách nhiệt bên trong cần được thiết kế kỹ lưỡng để tránh rò nhiệt.
2. Thông số kỹ thuật:
Điện áp hoạt động: 24V (tiêu chuẩn cho các tay hàn Quick và Hakko).
Công suất: 50W đến 60W, tương thích với máy hàn Quick 936A và các model khác.
Phạm vi nhiệt độ: 120°C đến 480°C, phù hợp để hàn linh kiện điện tử nhỏ.
Thời gian gia nhiệt: Khoảng 10-15 giây để đạt nhiệt độ cài đặt, nhanh hơn một chút so với phiên bản gốm nhờ vỏ kim loại dẫn nhiệt tốt.
Kích thước: Chiều dài khoảng 7-8 cm, đường kính thân kim loại khoảng 3-4 mm.
Trọng lượng: Khoảng 15-20g, nhẹ hơn phiên bản gốm do không có lớp sợi cách nhiệt.
3. Chức năng và ứng dụng:
Chức năng chính: Chuyển đổi điện năng thành nhiệt năng để làm nóng đầu mỏ hàn, giúp làm chảy thiếc. Cảm biến nhiệt độ đảm bảo nhiệt độ ổn định, phù hợp với các linh kiện nhạy cảm.
Ứng dụng:
Hàn linh kiện SMD, IC, QFP, PLCC, SOP, BGA.
Sửa chữa mạch in PCB trong điện thoại, máy tính, thiết bị gia dụng.
Dùng cho các máy hàn Quick 936A, 705, 715, 706, 706W+ (chỉ tương thích với máy Quick chính hãng).
4. Ưu điểm:
Độ bền cao: Vỏ kim loại (thép không gỉ) chịu va đập tốt hơn gốm, giảm nguy cơ vỡ khi rơi hoặc lắp đặt sai.
Gia nhiệt nhanh: Thiết kế kim loại giúp truyền nhiệt hiệu quả, rút ngắn thời gian gia nhiệt.
Tương thích với máy Quick chính hãng: Được thiết kế đặc biệt cho các model Quick 936A, 705, 715, 706, 706W+, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Dễ thay thế: Phù hợp với tay hàn Quick A1321A, dễ lắp đặt và bảo trì.
5. Nhược điểm:
Khả năng cách nhiệt kém hơn: So với gốm, kim loại dẫn nhiệt ra ngoài, có thể làm nóng tay hàn hoặc giảm hiệu suất nếu không có lớp cách nhiệt nội bộ tốt.
Dễ bị oxi hóa: Phần đầu kim loại có thể bị mòn hoặc oxi hóa theo thời gian, đặc biệt khi tiếp xúc với không khí và cặn thiếc.
Tương thích hạn chế: Chỉ dùng cho máy Quick chính hãng (không tương thích với Quick 936 không A, 936E, 936H, hoặc máy khác hãng).
Cần vệ sinh thường xuyên: Cặn thiếc hoặc oxi trên đầu kim loại cần được làm sạch để duy trì hiệu suất.
Cách lắp đặt và thay thế lõi nhiệt
Chuẩn bị:
Ngắt nguồn điện của máy hàn.
Để tay hàn nguội hoàn toàn trước khi tháo lắp.
Tháo lõi cũ:
Mở tay hàn (thường có vít hoặc khóa giữ lõi nhiệt).
Gỡ các dây kết nối (đảm bảo ghi lại vị trí để kết nối đúng).
Lắp lõi mới:
Đặt lõi nhiệt mới vào vị trí, kết nối các dây (thường 2 dây nguồn và 1 dây cảm biến).
Siết chặt và kiểm tra xem lõi có cố định không.
Kiểm tra:
Bật máy, điều chỉnh nhiệt độ thấp (200-250°C) và kiểm tra xem lõi có hoạt động (nóng lên) không.
Vệ sinh mũi hàn trước khi sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng lõi nhiệt
Bảo quản: Tránh để lõi nhiệt tiếp xúc với không khí ở nhiệt độ cao trong thời gian dài khi không có mũi hàn (dễ gây oxi hóa).
Vệ sinh: Lau sạch cặn thiếc trên lõi khi thay mũi hàn để tránh hư hỏng.
Thay thế định kỳ: Nếu lõi nhiệt không còn gia nhiệt đều hoặc nhiệt độ không ổn định, cần thay mới để đảm bảo hiệu suất hàn.