STT | Mã sản phẩm | Chi tiết sản phẩm |
1 | 103-132C | Hộp plastic đựng linh kiện (165x 95x 45 mm) |
2 | 1PK-051DS | Kềm đầu bằng đa năng 205 mm |
3 | 1PK-067DS | Kềm cắt 165 mm |
4 | 1PK-128T | Nhíp thẳng đầu dẹp 165 mm |
5 | 1PK-125T | Nhíp thẳng đầu nhọn 120 mm |
6 | 1PK-317N | Dụng cụ kéo và đẩy lò xo 240 mm |
7 | 1PK-705 | Kềm cắt chéo 128 mm |
8 | 1PK-706 | Kềm mũi dài 135 mm |
9 | 1PK-709DS | Kềm mũi dài 165 mm |
10 | 1PK-A001 | Bộ cộng cụ tinh chỉnh biến trở (10 cây) |
11 | 1PK-H026 | Mỏ lết điều chỉnh hàm 6” |
12 | 8PK-3161 | Kềm tuốt đa năng 7 in 1 (AWG 18/ 16/ 14/ 12/ 10) |
13 | 8PK-366N-G | Hút chì/ thiếc 30cm-hg 205mm |
14 | 8PK-SD016 | Bộ khẩu, tuýp vặn ¼” (23 chi tiết) |
15 | 908-609 | Dụng cụ nhấc gỡ IC |
16 | 9DP-031B | Dây hút chì/ thiếc (2.0 mmx 1.5 m) |
17 | 9DP-3616A | Dụng cụ trợ hàn (2 đầu ) |
18 | 9DP-3616B | Dụng cụ trợ hàn (2 đầu) |
19 | 9DP-3616C | Dụng cụ trợ hàn (2 đầu) |
20 | 9DP-S001 | Ống thiếc hàn 63% |
21 | 9H003 | Dụng cụ gắp linh kiện nhỏ 3 chân |
22 | 9K003A-1 | Giũa bản dẹp |
23 | 9K003B-1 | Giũa bản tròn |
24 | 9K003C-1 | Giũa bản vuông |
25 | 9K003D-1 | Giũa bản tam giác |
26 | 9K003E-1 | Giũa bán nguyệt |
27 | 9MS-001 | Băng keo điện PVC |
28 | 9PK-153 | Cọ quét |
29 | 9S004 | Kẹp tản nhiệt nhỏ |
30 | 9SD-200-M5 | Vít đầu tuýp lục giác M5 (cán cầm mềm) |
31 | 9SD-200-M6 | Vít đầu tuýp lục giác M6 (cán cầm mềm) |
32 | 9SD-201A | Vít đầu dẹp (3.0 x 75mm) (cán cầm mềm) |
33 | 9SD-201B | Vít đầu bake (#0 x 75mm) (cán cầm mềm) |
34 | 9SD-202A | Vít đầu dẹp (5.0 x 75mm) (cán cầm mềm) |
35 | 9SD-202B | Vít đầu bake (#1 x 75mm) (cán cầm mềm) |
36 | 9SD-207A | Vít đầu dẹp (6.0 x 100mm) (cán cầm mềm) |
37 | 9SD-207B | Vít đầu bake (#2 x 100mm) (cán cầm mềm) |
38 | 9SD-214B | Vít đầu bake (#2 x 200mm) (cán cầm mềm) |
39 | AS-611 | Vòng tĩnh điện đeo tay 10FT/3m |
40 | DK-2040 | Thước kéo 10FT/3m |
41 | FL-506 | Đèn pin ø25x150 |
42 | HW-121M | Bộ lục giác (1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8 mm) |
43 | HW-609B | Bộ cờ lê 9 cây 2 đầu (4 – 11 mm) |
44 | 9MS-153C | Bóng thổi bụi Ø 56 mm |
45 | MS-391 | Gương soi kéo dài (178 – 505 mm) |
46 | PD-2606 | Búa vuốt 16oz 330 mm |
47 | PM-754 | Kềm mũi phẳng 138 mm |
48 | PM-755 | Kềm mũi cong 128 mm |
49 | PN-086N | Kềm khớp trượt 6” 154 mm |
50 | PT-5206U | Bộ máy mài cầm tay bằng Pin 3.6V Li-ion |
51 | SD-081-P2 | Vít đầu bake #00 x 50 mm (cán vít có nắp xoay) |
52 | SD-081-P5 | Vít đầu bake #0 x 75 mm (cán vít có nắp xoay) |
53 | SD-081-P7 | Vít đầu bake #1 x 150 mm (cán vít có nắp xoay) |
54 | SD-081-S3 | Vít đầu dẹp 2.0 x 50 mm (cán vít có nắp xoay) |
55 | SD-081-S6 | Vít đầu dẹp 2.4 x 75 mm (cán vít có nắp xoay) |
56 | SD-081-S7 | Vít đầu dẹp 3.0 x 100 mm (cán vít có nắp xoay) |
57 | SI-130B-20 | Mỏ hàn 220V 12W |
58 | 9PK-1900N-P | Pallet lắp công cụ cho vali |
59 | 9PK-1900N-TP | Pallet lắp công cụ cho vali |
60 | TC-756 | Vali khung nhôm 458 x 330 x 150 mm |