Mô tả chi tiết
Pro'sKit MT-1236 là đồng hồ vạn năng kỹ thuật số 3-5/6 số (5999 đếm) với khả năng đo True RMS, cung cấp độ chính xác cao cho các phép đo điện áp và dòng điện AC. Thiết bị hỗ trợ đo điện áp AC/DC, dòng điện AC/DC, điện trở, điện dung, tần số, chu kỳ làm việc, nhiệt độ, kiểm tra diode, kiểm tra liên tục và phát hiện điện áp không tiếp xúc (NCV). Với thiết kế nhỏ gọn, màn hình LCD có đèn nền, đèn LED chiếu sáng và các tính năng như giữ dữ liệu và tự động tắt nguồn, MT-1236 là lựa chọn lý tưởng cho cả kỹ thuật viên chuyên nghiệp và người dùng gia đình.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Giá trị
Hiển thị
Màn hình LCD 3-5/6 số, 5999 đếm
Điện áp DC (DCV)
600mV / 6V / 60V / 600V ±(0.5% + 5d)
Điện áp AC (ACV)
600mV / 6V / 60V / 600V ±(1% + 4d) True RMS
Dòng điện DC (DCA)
60mA / 600mA ±(1.2% + 5d); 10A ±(3.0% + 5d)
Dòng điện AC (ACA)
60mA / 600mA ±(1.5% + 5d); 10A ±(3.0% + 5d) True RMS
Điện trở (Ω)
600Ω / 6kΩ / 60kΩ / 600kΩ / 6MΩ / 60MΩ ±(0.8% + 5d)
Điện dung (F)
60nF / 600nF / 6μF / 60μF / 600μF / 6mF ±(4% + 5d); 100mF ±(4% + 10d)
Tần số (Hz)
9.999Hz / 99.99Hz / 999.9Hz / 9.999kHz / 99.99kHz / 999.9kHz / 9.999MHz ±(1.5% + 5d)
Chu kỳ làm việc (%)
1% ~ 99% ±(2.5% + 5d)
Nhiệt độ (°C/°F)
-20°C ~ 1000°C ±(1% + 3d); -4°F ~ 1832°F ±(1% + 3d)
Kiểm tra diode
Có
Kiểm tra liên tục
Có, với còi báo
Phát hiện điện áp NCV
Có
Giữ dữ liệu (Data Hold)
Có
Đèn nền LCD
Có
Đèn LED chiếu sáng
Có
Chỉ báo pin yếu
Có
Nguồn điện
3 pin AAA 1.5V
Kích thước
148mm x 79mm x 48mm
Trọng lượng
210g (không bao gồm pin)
Phụ kiện đi kèm
Que đo, cặp nhiệt điện K-Type, hướng dẫn sử dụng
Hướng dẫn sử dụng
Chuẩn bị: Lắp 3 pin AAA 1.5V vào ngăn chứa pin. Kết nối que đo đen vào cổng COM và que đo đỏ vào cổng VΩmA hoặc 10A tùy theo phạm vi đo. Đo điện áp DC: Xoay núm chọn chế độ đến vị trí DCV. Chạm que đo vào hai điểm cần đo điện áp. Đọc giá trị hiển thị trên màn hình. Đo điện áp AC: Chọn chế độ ACV. Thực hiện đo tương tự như điện áp DC. Đo dòng điện DC: Chọn phạm vi dòng điện phù hợp (mA hoặc 10A). Kết nối que đo vào mạch theo kiểu nối tiếp. Đọc giá trị dòng điện trên màn hình. Đo dòng điện AC: Chọn chế độ ACA. Thực hiện đo tương tự như dòng điện DC. Đo điện trở: Chọn chế độ Ω. Chạm que đo vào hai đầu của điện trở hoặc mạch cần đo. Đọc giá trị điện trở trên màn hình. Đo điện dung: Chọn chế độ đo điện dung. Kết nối tụ điện vào que đo và đọc giá trị trên màn hình. Đo tần số và chu kỳ làm việc: Chọn chế độ Hz/% và kết nối que đo vào tín hiệu cần đo. Đọc giá trị tần số hoặc chu kỳ làm việc trên màn hình. Đo nhiệt độ: Kết nối cặp nhiệt điện K-Type vào cổng đo nhiệt độ. Chọn chế độ đo nhiệt độ. Đặt đầu dò vào vị trí cần đo và đọc giá trị nhiệt độ trên màn hình. Kiểm tra diode và liên tục: Chọn chế độ diode hoặc liên tục. Chạm que đo vào hai đầu của diode hoặc mạch cần kiểm tra. Màn hình sẽ hiển thị điện áp rơi trên diode hoặc phát ra tiếng bíp nếu mạch thông. Phát hiện điện áp không tiếp xúc (NCV): Chọn chế độ NCV. Đưa đầu đo gần dây điện hoặc ổ cắm. Thiết bị sẽ phát ra tín hiệu nếu phát hiện điện áp. Sử dụng các tính năng bổ sung: Nhấn nút "Hold" để giữ giá trị đo trên màn hình. Nhấn nút đèn nền để bật/tắt đèn nền LCD và đèn LED chiếu sáng.
Xem thêm nội dung