Ampe kìm đo dòng AC MT-3202
Với chức năng True-RMS
Tự động lựa chọn thang đo (auto Range)
Bảo vệ quá tải
Điện áp cho phép tối đa: 600V AC/DC
Màn hình LCD giá trị hiển thị tối đa 4000 chữ số
Độ mở hàm tối đa: 30mm
Tốc độ lấy mẫu: 3 lần/ s
Tự động tắt nguồn sau 15 phút.
DCV | 400mV/ 4V/ 40V/ 400V/ 600V ± (0.8% + 5d) 0.1mV – 600V |
ACV (True-RMS) | 4V/ 40V/ 400V/ 600V ± (1.2% + 5d) Tần số đáp ứng : 40Hz ~ 2kHz 0.02V – 600V |
ACA (True-RMS) | 4A ± (3% + 5d) 40A/ 400A/ 600A ± (2% + 5d) Tần số đáp ứng : 40Hz ~ 400Hz 0.01A – 600A |
Điện trở | 400Ω/ 4KΩ/ 40kΩ/ 400kΩ/ 4MΩ/ 40MΩ ± (1.2% + 5d) |
Điện dung (tụ) | 4nF ± (3% + 15d) 40nF/400nF/4µF/40 µF/400 µF/4mF ± (3% + 5d) |
Tần số | Vòng kẹp : 4A ~ 600A 40Hz/ 400Hz/ 1kHz ± (0.5% + 5d) Dây đo: 0.5V ~ 600V 4Hz /40Hz/ 400Hz/ 4kHz/ 40kHz ± (0.5% + 5d) |
Nhiệt độ | -20oC ~ 1000oC/ -4oF ~ 1832oF ± (3% + 5d) |
Diode Test | Y |
Transitor Test (hFE) | N |
Chuông báo thông mạch | Y |
Kiểm tra không tiếp xúc NCV | Y |
Kiểm tra dây trực tiếp | N |
Data hold | Y |
Backlight | Y |
Chỉ báo pin yếu | Y |
Flashlight | Y |
Nguồn | Pin AAA x 2 |
Trọng lượng | 375g |
Kích thước | 190 x 71 x 30 mm |