- Màn hình lớn hiển thị 6000 counts
- Chức năng đo ACA lên đến 1200A, AC True RMS
- Cảm biến điện trường (EF)
- Tự động thang đo AC và điện trở
- Tự động tắt máy sau 1 thời gian không hoạt động. (3 ~ 7 phút)
- Thời gian lấy mẫu: 5 lần/ giây
- Băng tần: 50 ~ 60Hz
DC Vol | 6/60/600V | 0.1mV | (± 0.7% + 3) |
AC Vol | 6/60/600V | 0.1mV | (± 1.7% + 5) |
ACA | 400/1200A | 0.1A | (± 1.7% + 5) |
Điện trở | 600 Ω | 0.1Ω | (± 2.2% + 4) |
Điện trở (Auto) | 6k/60k/600k/6MΩ | 1Ω | (± 1.2% + 4) |
Tần số | 9.999/99.99/999.9/9.999k/30kHz | 0.001Hz | (± 0.6% + 4) |
Điện dung | 100n/1000n/10µ/100µ/2000µF | 0.1nF | (± 3.7% + 5) |
Báo liên tục | Có 0 – 155Ω | | |
Diode Test | Có, điện áp mở 1.6V | | |
EF | Phát hiện AC 15V trở lên (50 – 60Hz) | | |
Thông số chung |
Nguồn pin | Pin 1.5V AAA x 2 |
Kích thước | 238 mm x 95 mm x 45mm |
Vòng kẹp | 42mm |
Trọng lượng | 290g |
Chứng nhận | CE |
Tiêu chuẩn | CATIII 600V |
Phụ kiện kèm theo |
1 cặp que đo 1 túi da Pin 1.5V AAA x 2 và Sách hướng dẫn sử dụng (EN, JP) |