Bộ dụng cụ sửa chữa điện tử Pro’skit PK-15308BM với tổng thể 91 chi tiết được trang bị tất cả gọn bên trong 1 valy ABS chắc chắn.
Vali ABS kích thước 465 x 335 x 190 mm với màu đen chuyên nghiệp đi kèm 2 tấm ballet mang dụng cụ gọn gàng. Thiết kế với tay kéo và bánh xe để dễ dàng vận chuyển.
Trang bị thêm 1 đồng hồ vạn năng điện tử với chức năng Auto Range đo được nhiều giá trị như (ACV/ DCV/ ACA/ DCA/ Ohm/ Hz/ Duty/ Tụ điện/ Nhiệt độ/ Diode) màn hình lớn hiển thị giá trị đo rõ ràng, có đèn màn hình, bảo vệ quá tải khi đo, ốp cao su bảo vệ bên ngoài chống va đập cao.
1 bộ khoá vặn socket 23 chi tiết với đầu khoá ¼” với 18 đầu socket hệ mm và inch. Tay vặn, tay nối và đầu chuyển đổi bằng chất liệu thép CR-V.
Búa với đầu có vuốt bằng chất liệu thép chịu lực cao, cán búa bằng sợi thuỷ tinh S45C bọc cao su ở tay cầm, giảm lực lên bàn tay và chống trượt.
Cờ lê có thể điều chỉnh hàm 25mm (max), chất liệu bằng thép S50C, tay cầm phủ nhám chống trượt, chiều dài 200mm 8”
Dụng cụ nhấc IC chân cắm trên main, dạng gắp, có bọc TPR
Ê tô nhôm đúc kẹp cạnh, có độ kẹp tối đa 40mm/ chiều rộng hàm 60mm/ kẹp cố định bề mặt tối đa 28mm.
Kìm trượt 10” có điều chỉnh rãnh.
6 cây tua vít cán mềm có nắp xoay với 2 loại đầu dẹp và bake chuyên dụng cho loại ốc nhỏ.
Hộp plastic đựng linh kiện với kích thước 187.5x117x22mm
9 cây vít cán mềm với 2 loại đầu bake và dẹp có kích thước lớn nhỏ khác nhau.
Nhíp thẳng mũi nhọn bằng thép AISI304 bảng lớn 10mm không mang từ tính chiều dài 120mm
Kìm chi tiết nhỏ bằng thép S45C mạ niken chống ăn mòn với kìm mũi nhọn 135mm và kìm cắt chéo 115mm, cán bọc TPR chống trượt
Kìm chi tiết lớn 3 loại : mũi nhọn, cắt cạnh, bằng đa năng, chất liệu thép 55CR-Ni chịu lực cao, chiều dài 165mm
Bộ lục giác hệ mm đầu bi thiết kế chữ L bằng thép CR-V(1.5/ 2/ 2.5/ 3/ 4/ 5/ 6/ 8/ 10mm).
Bộ cờ lê 2 đầu 10 cây (mở và tròng) bằng thép CR-V có kích thước đầu mở (4.5/ 4/ 5 / 5/ 5.5/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10mm) đầu tròng (4/ 4.5/ 5.5/ 6/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10/ 11mm)
Bộ giũa 5 cây với các mặt khác nhau.
Mỏ hàn nhiệt 220V 12W với ruột đốt nóng bằng sứ, dây hút thiếc 2.0mm/1.5m và ống thiếc hàn 63% 1.0mm 17g.
Băng keo PVC cách điện đi kèm.
Dao rọc giấy với thân bằng ABS & TPR, lưỡi dao SK4 với 3 lưỡi đi kèm, chiều dài 170mm
Thước kéo dài với chiều dài đến 3m, vỏ ngoài bằng ABS, lá thép dày phủ PVC nổi bật, thông số rõ ràng dễ đọc, đầu móc có từ tính dễ dàng cố định khi đo. Lá thép có độ dày 0.115mm, chiều ngang 16mm.
Kéo cắt bảng và tỉa với lưỡi nhọn 165mm.
Ống hút thiếc nhựa 210mm
2 bình đựng dung dịch với mũi kim Ø0.9 x 34 mm
Cao su thổi bụi PVC đi kèm 1 chổi quét Ø56x 140 mm, 110ml.
1 dụng cụ nhặt kim loại đầu có từ tính thiết kế có thể kéo dài như kính thiên văn thu rút dễ dàng 178 – 582 mm, khả năng nhặt được vật nặng lên đến 450g và kính soi kiểm tra.
Chi Tiết Bộ dụng cụ PK-15308BM |
STT | Mã sản phẩm | Chi tiết sản phẩm |
1 | MT-1232 | Đồng hồ vạn năng điện tử Autorange |
2 | 8PK-SD016 | Bộ khoá vặn socket ¼” 23 chi tiết |
3 | PD-2606 | Búa có vuốt, tay cầm bằng sợi thuỷ tinh 16oz 330mm |
4 | 1PK-H028 | Cờ lê điều chỉnh lưỡi 8” |
5 | 908-609 | Dụng cụ nhấc IC |
6 | PD-374 | Ê tô kẹp cạnh |
7 | PN-P010N | Kìm trượt điều chỉnh rãnh 10” 254mm |
8 | SD-081-S3 | Tua vít nắp xoay đầu dẹp (2.0 x 50mm) |
9 | SD-081-S6 | Tua vít nắp xoay đầu dẹp (2.5 x 75mm) |
10 | SD-081-S7 | Tua vít nắp xoay đầu dẹp (3.0 x 100mm) |
11 | SD-081-P2 | Tua vít nắp xoay đầu bake (#00 x 50mm) |
12 | SD-081-P5 | Tua vít nắp xoay đầu bake (#0 x 75mm) |
13 | SD-081-P7 | Tua vít nắp xoay đầu bake (#1 x 50mm) |
14 | SB-1912 | Hộp plastic đựng linh kiện 187.5x117x22mm |
15 | 9SD-202A | Tua vít cán mềm đầu dẹp (5.0 x 75mm) |
16 | 9SD-202B | Tua vít cán mềm đầu bake #1 (5.0 x 75mm) |
17 | 9SD-210A | Tua vít cán mềm đầu dẹp (5.0 x 100 mm) |
18 | 9SD-210B | Tua vít cán mềm đầu bake #1 (5.0 x 100mm) |
19 | 9SD-207A | Tua vít cán mềm đầu dẹp (6.0 x 100mm) |
20 | 9SD-207B | Tua vít cán mềm đầu bake #2 (6.0 x 100mm) |
21 | 9SD-217B | Tua vít cán mềm đầu bake #2 (6.0 x 250mm) |
22 | 9SD-220A | Tua vít cán mềm đầu dẹp (6.0 x 40mm) |
23 | 9SD-220B | Tua vít cán mềm đầu bake #2 (6.0 x 40mm) |
24 | 1PK-125T | Nhíp thẳng mũi nhọn 120mm |
25 | PM-736 | Kìm mũi dài 135mm |
26 | PM-737 | Kìm cắt chéo 115mm |
27 | 1PK-052DS | Kìm đầu bằng đa năng 165mm |
28 | 1PK-067DS | Kìm cắt cạnh 165mm |
29 | 1PK-709DS | Kìm mũi dài 165mm |
30 | HW-129B | Bộ lục giác đầu bi chữ L 9 chi tiết |
31 | HW-609B | Bộ cờ lê kết hợp 10 chi tiết |
32 | 8PK-605A | Bộ giũa 5 chi tiết |
33 | SI-130B-20 | Mỏ hàn nhiệt 220V 12W |
34 | 9DP-031B | Dây hút thiếc 2.0mm x 1.5m |
35 | 9DP-S001 | Ống thiếc hàn 63% 1.0mm 17g |
36 | 9MS-001 | Băng keo cách điện PVC |
37 | DK-2039 | Dao rọc giấy 170mm |
38 | DK-2040 | Thước kéo 3m |
39 | SR-330 | Kéo 165mm |
40 | DP-366D | Ống hút thiếc 210mm |
41 | MS-035 | Bình đựng dung dịch mũi kim (2 bình) |
42 | MS-153C | Cao su thổi bụi 110ml |
43 | MS-323 | Dụng cụ nhặt từ tính thay đổi chiều dài |
44 | MS-391 | Kính soi kiểm tra thay đổi chiều dài |
45 | 9PK-15308-P | Tấm pallet trang bị dụng cụ (2 tấm) |
46 | TC-311 | Vali ABS đen có tay kéo 465 x 335 x 190mm |