- Màn hình lớn hiện thị 6000 counts, với đèn nền cấp ánh sáng.
- AC True RMS
- Chức năng HOLD/MAX/MIN/REL
- Chế độ đo ampe bằng kết nối bộ phận kẹp (Sensor Clamp)
- Gá đỡ cao su có thể thay thế.
- Thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn an toàn IEC61010-1, CAT IV 300V/ CAT III 600V
- Chức năng tự động tắt khi không hoạt động.
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 6.000V 60.00V 600.0V | 0.001V 0.01V 0.1V | ±(0.5% + 3) |
AC Vol | 6.000V 60.00V 600.0V | 0.001V 0.01V 0.1V | ±(1.0% + 3) |
Hz (thang đo ACV) | 99.99Hz 999.9Hz 9.999kHz 99.99kHz | 0.01Hz 0.1Hz 0.001kHz 0.01kHz | ±(0.1% + 3) |
% Duty (thang đo ACV) | 99.9% | | ±(1.0% + 3) |
mV ACmV | 600.0mV | 0.1mV | ±(2.0% + 3) |
mV DCmV | 600.0mV | 0.1mV | ±(1.5% + 3) |
DC Ampe | 6.000A 10.00A | 0.001A 0.01A | ±(1.5% + 3) |
DCA (kết nối bộ phận kẹp) | 60.00A 200.0A | 0.01A 0.1A | ±(1.5% + 3) |
AC Ampe | 6.000A 10.00A | 0.001A 0.01A | ±(1.5% + 3) |
Hz Thang ACA | 99.99Hz 999.9Hz 9.999kHz | 0.01Hz 0.1Hz 0.001kHz | ±(0.1% + 3) |
% Duty Thang ACA | 99.9% | | ±(1.0% + 3) |
Điện trở (R) | 600.0Ω 6.000kΩ 60.00kΩ 600.0kΩ. 6.000MΩ 40.00M | 0.1Ω 0.001kΩ 0.01kΩ 0.1kΩ 0.001MΩ 0.01MΩ | ±(0.5% + 4) ±(0.5% + 2) ±(0.5% + 2) ±(0.5% + 2) ±(0.5% + 2) ±(1.5% + 3) |
Báo chuông (thông mạch) | 600.0Ω Chuông báo <90Ω | 0.1Ω | |
Diode | 2.000V | 0.001V | ±(5% + 5) |
Điện dung (tụ) | 60.00nF 600.0nF 6.000µF 60.00µF 600.0µF 1000µF | 0.01nF 0.1nF 0.001µF 0.01µF 0.1µF 1µF | ±(2.0% + 5) ±(2.0% + 5) ±(5.0% + 5) ±(5.0% + 5) ±(5.0% + 5) ±(5.0% + 5) |
Thông số chung |
Nguồn pin | Pin AAA 1.5V x 2 |
Kích thước | 155 mm x 75 mm x 40mm |
Trọng lượng | 250 g |
Chứng nhận | IEC 61010-1 |
Tiêu chuẩn | CATIII 600V CATIV 300V |
Phụ kiện kèm theo |
1 cặp que đo Gá đỡ gắn dây đo x 1 Pin AAA 1.5V x 2 và Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |