Đồng hồ đo điện, điện tử, kiểu dáng nhỏ gọn với ốp cao su bảo vệ bên ngoài.
- Số hiển thị 2000
- Diode điện áp mở 3.0V
- Chuông báo liên tục < 70 Ω ± 30Ω
- Giữ giá trị đo (Data Hold)
- Báo trạng thái pin yếu
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 200mV/2V/20V/200V 600V | 0.1mV/1mV/10mV/0.1V 1V | ±(0.5% + 3) ±(0.8% + 5) |
AC Vol | 200V/600V | 0.1V/1V | ±(1.2% + 10) |
DC Ampe | 200µA/2mA 20mA 200mA 10A | 0.1µA/1µA 10µA 0.1mA 10mA | ±(1.0% + 3) ±(1.0% + 5) ±(1.0% + 5) ±(3.0% + 10) |
Điện trở (R) | 200Ω 2kΩ/20kΩ/200kΩ 2MΩ | 0.1Ω 1Ω/10Ω/0.1kΩ 1kΩ | ±(0.8% + 5) ±(0.8% + 2) ±(1.0% + 5) |
Nhiệt độ oC | -20oC ~ 0oC 0oC ~ 400oC 400oC ~ 1000oC | 1oC 1oC 1oC | ±(10% + 2) ±(1.0% + 2) ±(2.0%) |
Thông số chung |
Nguồn pin | Pin 9V x 1 (6F22) |
Kích thước | 145 mm x 76 mm x 40 mm |
Trọng lượng | 202 g |
Chứng nhận | CE/ ELT/ RoHS |
Tiêu chuẩn | CATIII 600V |
Phụ kiện kèm theo |
1 cặp que đo 1 dây đo nhiệt K- type Pin 9V và Sách hướng dẫn sử dụng (EN) |