Đồng hồ đo Pro'skit MT-1210 là một thiết bị đo cầm tay 3 1/2 chữ số, được thiết kế để đo các thông số điện như điện áp DC và AC, dòng điện DC, điện trở, diode, transistor, kiểm tra tính liên tục và kiểm tra pin 1.5V. Đây là công cụ lý tưởng cho các ứng dụng đo lường điện tử cơ bản với thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và đáng tin cậy.
Màn hình: LCD 3 1/2 chữ số, độ cao 15mm, hiển thị tối đa 1999 điểm, cập nhật 2-3 lần/giây.
Tính năng nổi bật:
Đèn nền (backlight) tùy chọn để sử dụng trong điều kiện thiếu sáng.
Nút giữ dữ liệu (Hold) để lưu giá trị đo cuối cùng.
Công tắc xoay đa năng để chọn chức năng và dải đo, đồng thời bật/tắt thiết bị.
An toàn: Thiết kế theo tiêu chuẩn IEC 1010, cấp bảo vệ CAT II 600V, chống quá áp và có cầu chì bảo vệ (F 500mA/250V).
Kích thước & Trọng lượng: 147mm x 74mm x 35mm, khoảng 180g.
Phụ kiện đi kèm: Hướng dẫn sử dụng, bộ dây đo, bao đựng (holster).
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật được đảm bảo trong vòng 1 năm sau khi hiệu chuẩn, ở nhiệt độ 18°C - 28°C (64°F - 82°F), độ ẩm tương đối dưới 80%.
Thông số chung
Điện áp tối đa giữa đầu đo và đất: CAT II 600V.
Bảo vệ cầu chì: F 500mA/250V (Quick Acting).
Nguồn điện: Pin 9V (NEDA 1604 hoặc 6F22).
Phương pháp đo: Chuyển đổi A/D tích hợp dual-slope.
Chỉ báo quá tải: Hiển thị "0L" trên màn hình.
Chỉ báo phân cực: Hiển thị "-" cho phân cực âm.
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C.
Nhiệt độ bảo quản: -10°C đến 50°C.
Chỉ báo pin yếu: Hiển thị biểu tượng "[-]" trên màn hình.
Điện áp DC (DC Voltage)
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Bảo vệ quá tải
200mV
100µV
±1% ± 2 chữ số
250V RMS
2V
1mV
±1% ± 2 chữ số
500V DC hoặc RMS AC
20V
10mV
±1% ± 2 chữ số
500V DC hoặc RMS AC
200V
100mV
±1% ± 2 chữ số
500V DC hoặc RMS AC
500V
1V
±1% ± 5 chữ số
500V DC hoặc RMS AC
Dòng điện DC (DC Current)
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Bảo vệ quá tải
200µA
100nA
±2% ± 5 chữ số
F 500mA/250V
2mA
1µA
±2% ± 5 chữ số
F 500mA/250V
20mA
10µA
±2% ± 5 chữ số
F 500mA/250V
200mA
100µA
±2% ± 5 chữ số
F 500mA/250V
10A
10mA
±3% ± 5 chữ số
Không có cầu chì (unfused)
Điện áp AC (AC Voltage)
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Bảo vệ quá tải
200V
100mV
±2.5% ± 10 chữ số
500V DC hoặc RMS AC
500V
1V
±2.5% ± 10 chữ số
500V DC hoặc RMS AC
Dải tần số: 40Hz - 400Hz.
Phản hồi: Trung bình, hiệu chuẩn theo RMS của sóng sin.
Điện trở (Resistance)
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Bảo vệ quá tải
200Ω
0.1Ω
±1% ± 5 chữ số
250V DC hoặc RMS AC
2kΩ
1Ω
±1% ± 5 chữ số
250V DC hoặc RMS AC
20kΩ
10Ω
±1% ± 5 chữ số
250V DC hoặc RMS AC
200kΩ
100Ω
±1% ± 5 chữ số
250V DC hoặc RMS AC
2MΩ
1kΩ
±1% ± 5 chữ số
250V DC hoặc RMS AC
Điện áp mạch hở tối đa: 2.8V.
Kiểm tra Diode và Liên tục (Diode & Continuity)
Chức năng
Mô tả
Bảo vệ quá tải
Diode
Hiển thị áp thuận xấp xỉ của diode
250V DC hoặc RMS AC
Liên tục
Chuông kêu khi trở kháng <50Ω ± 30Ω
250V DC hoặc RMS AC
Kiểm tra Transistor (hFE Test)
Loại
Dải đo
Dòng thử nghiệm
Điện áp thử nghiệm
NPN & PNP
0 - 1000
10µA
2.8V
Kiểm tra pin (Battery Testing)
Dải đo
Độ chính xác
1.5V
±2.5% ± 2 chữ số
Hướng dẫn sử dụng sản phẩm
1. Đo điện áp DC (DC Voltage Measurement)
Kết nối dây đo đỏ vào jack "V.Ω.mA" và dây đen vào jack "COM".
Đặt công tắc xoay ở vị trí DCV mong muốn. Nếu không biết trước điện áp, chọn dải cao nhất và giảm dần đến khi đạt độ phân giải tốt.
Kết nối dây đo vào nguồn hoặc tải cần đo.
Đọc giá trị điện áp trên màn hình LCD cùng với phân cực của dây đỏ.
2. Đo dòng điện DC (DC Current Measurement)
Kết nối dây đỏ vào jack "V.Ω.mA" (hoặc "10A" nếu đo từ 200mA - 10A) và dây đen vào "COM".
Đặt công tắc xoay ở vị trí DCA mong muốn.
Ngắt mạch cần đo và kết nối dây đo nối tiếp với mạch.
Đọc giá trị dòng điện trên màn hình LCD cùng với phân cực của dây đỏ.
3. Đo điện áp AC (AC Voltage Measurement)
Kết nối dây đỏ vào "V.Ω.mA" và dây đen vào "COM".
Đặt công tắc xoay ở vị trí "V~" mong muốn.
Kết nối dây đo vào nguồn hoặc tải cần đo.
Đọc giá trị điện áp trên màn hình LCD.
4. Đo điện trở (Resistance Measurement)
Kết nối dây đỏ vào "V.Ω.mA" và dây đen vào "COM".
Đặt công tắc xoay ở vị trí "Ω" mong muốn.
Kết nối dây đo vào điện trở cần đo và đọc giá trị trên màn hình.
Nếu điện trở nằm trong mạch, tắt nguồn và xả hết tụ điện trước khi đo.
5. Kiểm tra Diode (Diode Test)
Kết nối dây đỏ vào "V.Ω.mA" và dây đen vào "COM".
Đặt công tắc xoay ở vị trí "→".
Kết nối dây đỏ vào anode và dây đen vào cathode của diode. Màn hình sẽ hiển thị áp thuận xấp xỉ. Nếu ngược chiều, chỉ hiển thị "0L".
6. Kiểm tra Transistor (Transistor Test)
Đặt công tắc xoay ở vị trí "hFE".
Xác định loại transistor (NPN hoặc PNP) và cắm chân emitter, base, collector vào các lỗ tương ứng trên ổ hFE.
Đọc giá trị hFE xấp xỉ trên màn hình (dòng base 10µA, Vce 2.8V). Lưu ý: Ngắt dây đo khỏi mạch trước khi kiểm tra transistor để tránh điện giật.
7. Kiểm tra tính liên tục (Audible Continuity Test)
Kết nối dây đỏ vào "V.Ω.mA" và dây đen vào "COM".
Đặt công tắc xoay ở vị trí "•)))".
Kết nối dây đo vào hai điểm của mạch. Nếu mạch thông (trở kháng <50Ω ± 30Ω), chuông sẽ kêu.
8. Kiểm tra pin 1.5V (Battery Test)
Kết nối dây đỏ vào "V.Ω.mA" và dây đen vào "COM".
Đặt công tắc xoay ở vị trí "1.5V mA".
Kết nối dây đỏ vào cực "+" và dây đen vào cực "-" của pin.
Đọc giá trị mA trên màn hình. Nếu <40mA, pin yếu.
9. Thay pin và cầu chì
Nếu màn hình hiển thị "[-]", thay pin 9V mới.
Thay cầu chì (F 500mA/250V) nếu cần bằng cách tháo 2 vít dưới đáy thiết bị.
Đảm bảo ngắt dây đo khỏi mạch và lắp chặt vỏ trước khi sử dụng để tránh nguy hiểm.
Lưu ý an toàn
Không vượt quá giới hạn bảo vệ của từng dải đo.
Không chạm vào đầu đo không sử dụng khi đang đo.
Cẩn thận khi làm việc với điện áp trên 60V DC hoặc 30V AC RMS.