Đồng hồ đo điện, điện tử với ốp cao su bảo vệ bên ngoài.
- Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn CE.
- Màn hình 3 5/6 chữ số 5999 counts.
- AC True RMS.
- Chức năng tự động thang đo và lựa chọn thang đo (Auto range/ Manual Range)
- Bảo về quá tải
- Điều chỉnh giá trị tương đối (REL)
- Diode điện áp mở 1.5V
- Kiểm tra Transitor 0 ~1000 (hFE).
- Chức năng kiểm tra không tiếp xúc NCV.
- Chuông báo liên tục <50Ω
- Tự động tắt nguồn sau 15 phút không hoạt động.
- Chức năng thêm: Đèn màn hình , giữ dữ liệu, báo pin thấp, báo quá tải.
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 600mV 6V 60V 600V 1000V | 0.1mV 1mV 10mV 100mV 1V | ±(0.5% + 4) ±(1.0% + 6) |
AC Vol | 6V 60V 600V 750V | 1mV 10mV 100mV 1V | ±(0.8% + 10) ±(1.0% + 10) |
DC Ampe | 600µA 6mA 60mA 600mA 10A | 0.1µA 1µA 10µA 100µA 10mA | ±(1.0% + 10) ±(1.2% + 10 ±(1.2% + 10) |
AC Ampe | 600µA 6mA 60mA 600mA 10A | 0.1µA 1µA 10µA 100µA 10mA | ±(1.5% + 10) ±(2.0% + 15) ±(2.5% + 15) |
Điện trở (R) | 600Ω 6kΩ 60kΩ 600kΩ 6MΩ 60MΩ | 0.1Ω 1Ω 10Ω 100Ω 1kΩ 10kΩ | ±(0.8% + 5) ±(0.8% + 4) ±(1.2% + 10) |
Điện dung (tụ) | 9.999nF 9.999nF ~ 999.9 µF 999.9 µF ~ 6mF | 10pF 100pF 1nF 10nF 100nF 1 µF 10µF 100 µF | ±(5.0% + 35) ±(3.5% + 8) ±(3.5% + 35) |
Tần số (Hz) Thang Hz điện áp đầu vào cho phép là < 10V. Nếu điện áp đầu vào > 10V thì chọn thang ACV sau đó bấm chọn nút (Hz/%) | 10Hz ~ 20Mhz | 0.001Hz 0.01Hz 0.1Hz 1Hz 10Hz 100Hz 1kHz 10khz | ±(1% + 10) |
Chu kỳ xung (Duty Cycle) | 0.1~ 99.9% | 0.1% | |
Nhiệt độ | -20oC ~ 1000oC -4o F ~ 1832oF | 1oC 1o F | <400oC ±(1.0% + 5) ≥ 400oC ±(1.5% + 15) |
Thông số chung |
Nguồn pin | Pin 9V x 1 |
Kích thước | 182 mm x 90 mm x 46mm |
Trọng lượng | 320 g |
Chứng nhận | CE |
Tiêu chuẩn | CATIII 1000V |
Phụ kiện kèm theo |
1 cặp que đo 1 dây đo nhiệt type K 1 Jack cắm đo transitor Pin 9V x 1 và Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |









