Thiết bị chuyên dụng kiểm tra tín hiệu line điện thoại
- Màn hình LCD cho việc quay số, Caller ID, đồng hồ và các thông tin khác.
- Chỉ số để xác định các dịch vụ Line và tốc độ.
- Màn hình trở kháng cao cho dữ liệu hoạt động an toàn mà không làm gián đoạn giao thông hiện có.
- Tiết kiệm điện năng thông minh cho phép thời lượng pin lên đến 6 tháng.
- Bộ nhớ số 12 điện thoại để quay số nhanh.
- Ghi nhớ 16 số quay số.
- Tone (DTMF) và xung hoạt động.
- Lên đến 32 chữ số bộ nhớ số điện thoại cho tốc độ phím quay số.
- Pre-quay số và chức năng gọi lại số cuối cùng.
- PBX chính tạm dừng, tạm dừng chèn một PBX trong số được lưu trữ.
- Chỉ số dòng phân cực điện thoại.
- Có dấu hiệu báo khi pin yếu.
- Chức năng đèn.
- Cổng RJ-11 để kiểm tra dễ dàng dẫn thay đổi.
![](//file.hstatic.net/1000325124/file/mt-8006b_4__grande.jpg)
Electrical |
Loop limit | 2 KΩ maximum at 48 Vdc (nominal 20 mA minimum loop current) |
DC resistance |
Talk Mode Monitor impedance | 300Ω typical >39kΩ nominal at 1 KHz |
Rotary dial output |
Pulsing rate Percent break Inter digit interval Leakage during Break | 10pps+0.8pps 60/40%±2% 1000 ms typical >130 KΩ |
DTMF output |
Tone frequency error Tone level High versus low tone Difference | ±1.5% maximum -8±2dBm combined (typical) 4 dB maximum |
Memory dialing |
Memory capacity Digit capacity PBX pause duration Power source | 12 memories 16 digits per memory 1~3.6 seconds 4pcs 1.5V AAA batteries (not included) |
PHYSICAL(Hook included) |
Measurement Weight | 218.5 ×69.5 × 49mm (8.6” × 2.7” × 1.9”) 208g typical |