- Phát hiện đường dây nóng ( tối thiểu 30V)
- Phát âm thanh báo điện áp lớn.
- Chức năng giữ dự liệu tự động.
- Vạch thang giá trị tương tự analog.
- Màn hình lớn với đèn nền.
- Thân máy chắc chắn, dễ dàng sử dụng.
- Màn hình hiển thị 4000 counts
- Tốc độ lấy mẫu : 2 lần/ giây.
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
MΩ | 4M/40M/400M/4000MΩ | 0.001MΩ | ± 3 % + 4 |
Kiểm tra điện áp | 500V/250V/125V | | |
DCV/ ACV | 600V (AC/DC tự động) | 1V | ± 3 % + 2 |
Điện trở | 4000Ω (báo chuông và đèn báo) 40Ω | 1 Ω 0.01Ω | ± 3 % + 3 ± 3 % + 10 |
Thông số chung |
Nguồn pin | Pin 1.5V AA x 6 |
Kích thước | 170 mm x 142 mm x 57 mm |
Trọng lượng | 1000g |
Chứng nhận | - |
Tiêu chuẩn | - |
Phụ kiện kèm theo |
1 cặp dây đo Pin AA x 6 và Sách hướng dẫn sử dụng |